Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thần dân


(từ cũ, nghĩa cũ) sujets (d'un roi).
Vua và thần dân
le roi et ses sujets.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.